Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lessee
/le'si:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lessee
/lɛˈsiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người thuê (nhà, đất) theo hợp đồng
noun
plural -sees
[count] law :a person who has an agreement that allows the use of a car, house, etc., for a period of time in exchange for a payment :a person who has a lease on something - compare lessor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content