Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lesbian
/'lezbiən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lesbian
/ˈlɛzbijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người phụ nữ đồng tính luyến ái
Tính từ
đồng tính luyến ái nữ
a
lesbian
relationship
quan hệ đồng tính luyến ái nữ
* Các từ tương tự:
lesbianism
noun
plural -ans
[count] :a woman who is sexually attracted to other women :a female homosexual
lesbians
and
gay
men
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content