Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

lesbian /'lezbiən/  

  • Danh từ
    người phụ nữ đồng tính luyến ái
    Tính từ
    đồng tính luyến ái nữ
    a lesbian relationship
    quan hệ đồng tính luyến ái nữ

    * Các từ tương tự:
    lesbianism