Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leprechaun
/'leprəkɔ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leprechaun
/ˈlɛprəˌkɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ông tiên con (hình thù bé nhỏ; trong thần thoại Ai-len)
noun
plural -chauns
[count] :a creature in old Irish stories that looks like a very small man
According to legend, if you catch a leprechaun he will show you where treasure is hidden.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content