Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leper
/'lepə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leper
/ˈlɛpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người hủi, người bị bệnh phong
người bị hắt hủi ruồng bỏ
his
unpopular
views
made
him
a
social
leper
quan điểm không được quần chúng ưa thích của ông khiến ông ta bị xã hội hắt hủi ruồng bỏ
* Các từ tương tự:
leper house
noun
plural -ers
[count] a person who has leprosy
someone who is disliked and avoided by other people
After
his
arrest
his
former
friends
treated
him
like
a
(
social
) leper.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content