Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leopard
/'lepəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leopard
/ˈlɛpɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
con báo
* Các từ tương tự:
leopardess
noun
plural -ards
[count] :a large brownish-yellow cat with black spots that lives in Asia and Africa - see picture at cat
a leopard can't change its spots
used to say that people cannot change their basic personalities, habits, etc.;
* Các từ tương tự:
leopardess
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content