Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lensed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lens
/ˈlɛnz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thấu kính
noun
plural lenses
[count] a clear curved piece of glass or plastic that is used in eyeglasses, cameras, telescopes, etc., to make things look clearer, smaller, or bigger
glasses
with
thick
lenses
a
camera
lens
Make
sure
the
lens
of
the
microscope
is
clean
.
the clear part of the eye that focuses light to form clear images
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content