Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lengthwise
/'leɳθweiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lengthwise
/ˈlɛŋɵˌwaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phó từ
theo chiều dọc
adverb
in the direction of the long side of something
Split
the
fruit
lengthwise
and
discard
the
seeds
.
a
piece
of
paper
folded
lengthwise
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content