Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

lengthways /'leηθweiz/  

  • Phó từ, Tính từ
    (cũng lengthwise, longways, longwise)
    theo chiều dọc
    the tables were laid lengthways
    bàn được xếp theo chiều dọc (chiều ngang xếp dấu vào nhau)