Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
len
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
verb
to make one's way
len vào đám đông
to
crowd
into
a
thronged
place
noun
wool
cuộn len
ball
of
wool
* Các từ tương tự:
len chân
,
len lỏi
,
leng beng
,
leng keng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content