Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lemonade
/lemə'neid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lemonade
/ˌlɛməˈneɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nước ngọt có ga
nước chanh
noun
plural -ades
[count, noncount]
a drink made usually of lemon juice, sugar, and water
Brit :a sweet lemon-flavored drink that contains many bubbles :a lemon soda
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content