Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leisurely
/'leʒəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leisurely
/ˈliːʒɚli/
/Brit ˈlɛʒəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
rỗi rãi, nhàn hạ
adjective
[more ~; most ~] :not hurried :slow and relaxed
They
strolled
along
at
a
leisurely
pace
.
proceeding
in
a
leisurely
fashion
After
a
leisurely
lunch
,
we
went
to
see
a
movie
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content