Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
legislator
/'ledʒisleitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
legislator
/ˈlɛʤəˌsleɪˌtoɚ/
/ˈlɛʤəˌsleɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thành viên cơ quan lập pháp
* Các từ tương tự:
legislatorial
,
legislatorship
noun
plural -tors
[count] :a person who makes laws :a member of a legislature
Write
to
your
state
legislator.
Legislators
[=
lawmakers
]
in
both
parties
have
supported
the
idea
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content