Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
legislate
/'ledʒisleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
legislate
/ˈlɛʤəˌsleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm luật, xây dựng luật
it
is
impossible
to
legislate
for
every
contingency
khó mà xây dựng luật cho mọi trường hợp ngẫu nhiên được
legislate
against
racial
discrimination
xây dựng luật chống phân biệt chủng tộc
verb
-lates; -lated; -lating
to make laws [no obj]
The
state
legislated
against
hunting
certain
animals
. [=
the
state
created
laws
making
it
illegal
to
hunt
certain
animals
] [+
obj
]
legislate
a
new
law
[+ obj] :to control, create, or cause (something) by making laws
They
are
attempting
to
legislate
morality
.
the
need
to
better
legislate
foreign
trade
trying
to
legislate
changes
in
the
current
law
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content