Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
legible
/'ledʒəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
legible
/ˈlɛʤəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
legible
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
dễ đọc (chữ viết, chữ in)
adjective
[more ~; most ~] :capable of being read :clear enough to be read
legible
handwriting
The
document
is
not
legible. -
opposite
illegible
adjective
The handwriting is legible, but I don't know what language it's in
readable
decipherable
clear
understandable
plain
distinct
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content