Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leggy
/'legi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leggy
/ˈlɛgi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
có chân dài, có cẳng dài
(thực vật) có thân dài mảnh
adjective
leggier; -est
having long legs - used especially of a woman
a
leggy
actress
of a plant :having very long stalks or stems
The
bush
has
gotten
leggy
and
needs
to
be
pruned
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content