Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
legerdemain
/ledʒədə'mein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
legerdemain
/ˌlɛʤɚdəˈmeɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trò ảo thuật, trò bài tây
trò ma ranh
noun
[noncount] :skill in using your hands to perform magic tricks :sleight of hand - often used figuratively
financial
legerdemain [=
trickery
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content