Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

legendary /'ledʒəndri/  

  • Tính từ
    [có tính chất] truyền thuyết; đã đi vào truyền thuyết
    legendary heroes
    những anh hùng đã đi vào truyền thuyết
    nổi tiếng
    this restaurant is legendary for its fish
    tiệm ăn này nổi tiếng về món cá