Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
legatee
/legə'ti:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
legatee
/ˌlɛgəˈtiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(luật)
người thừa kế
noun
plural -tees
[count] law :someone who receives money or property from a person who has died
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content