Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
legalese
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
legalese
/ˌliːgəˈliːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngôn ngữ đặc biệt (lóng) của luật sư
noun
[noncount] informal :the language used by lawyers that is difficult for most people to understand :legal jargon
I
was
confused
by
the
legalese
in
the
contract
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content