Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
legal tender
/,li:gl'tendə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
legal tender
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiền tệ chính thức
noun
[noncount] :money that the law allows people to use for paying debts
Soon
after
France
adopted
the
euro
,
the
French
franc
ceased
to
be
legal
tender
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content