Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
legal aid
/,li:gl'eid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
legal aid
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
trợ cấp pháp lý
noun
[noncount] :money provided by a special organization to pay legal fees for people who cannot pay them themselves
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content