Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
legacy
/'legəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
legacy
/ˈlɛgəsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
di sản
leave
a
legacy
for
để lại một di sản cho ai
the
cultural
legacy
of
the
Renaissance
di sản văn hóa của thời Phục hưng
* Các từ tương tự:
legacy-hunter
noun
plural -cies
[count] something (such as property or money) that is received from someone who has died
She
left
us
a
legacy
of
a
million
dollars
.
a
substantial
legacy
something that happened in the past or that comes from someone in the past
He
left
his
children
a
legacy
of
love
and
respect
.
The
war
left
a
legacy
of
pain
and
suffering
.
We
discussed
the
country's
legacy
of
slavery
. [=
the
ways
in
which
the
country
is
still
affected
by
slavery
]
Her
artistic
legacy
lives
on
through
her
children
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content