Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leg art
/'leg'ɑ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheese-cake)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content