Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leftward
/'leftwəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leftward
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[về] bên trái
* Các từ tương tự:
leftwards
adverb
chiefly US /ˈlɛftwɚd/ or chiefly Brit leftwards /ˈlɛftwɚdz/
toward the left
Turn
the
boat
leftward.
She
stepped
leftward
into
the
light
.
She
has
moved
leftward
in
her
political
beliefs
. -
compare
rightward
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content