Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến
    (số nhiều) thức ăn thừa
    Tính từ
    thừa lại; còn thừa; còn lại; chưa dùng đến
    You could use the leftover paint/wallpaper
    Nước sơn/giấy dán tường còn thừa anh cứ lấy mà dùng
    I made a curry with the leftover chicken
    Chỗ gà còn lại tôi nấu ca ri