Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leeward
/'li:wəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leeward
/ˈliːwɚd/
/ˈluːwɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
(trong hàng hải)
ở phía dưới gió
Danh từ
phía dưới gió
adjective
located on the side that is sheltered from the wind
the
leeward
side
of
the
island
-
compare
windward
noun
[noncount] :the side that is sheltered from the wind :the lee side
We
turned
the
boat
to
leeward. -
compare
windward
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content