Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leery
/'liəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leery
/ˈliri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leery
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(vị ngữ)
leery of somebody (something)
(khẩu ngữ)
nghi ngờ cảnh giác
I
tend
to
be
a
bit
leery
of
cut-price
bargains
tôi đâm ra phần nào cảnh giác với việc mua được những món hàng giảm giá…
adjective
[more ~; most ~] :feeling or showing a lack of trust in someone or something
a
leery
attitude
She
seemed
a
little
leery [=
suspicious
]
about
/
of
the
proposal
.
They
were
leery
of
their
neighbors
.
adjective
I was very leery of his story
suspicious
sceptical
dubious
doubtful
doubting
distrustful
wary
cautious
chary
careful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content