Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leek
/li:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leek
/ˈliːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tỏi tây
noun
plural leeks
[count] :a vegetable that has long green leaves rising from a thick white base and that tastes like a mild onion - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content