Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ledger
/'ledʒə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ledger
/ˈlɛʤɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sổ cái
như leger
* Các từ tương tự:
ledger-bait
noun
plural -gers
[count] :a book that a company uses to record information about the money it has paid and received
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content