Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    gờ, rìa
    a window ledge
    gờ cửa sổ (ở phía dưới cửa sổ)
    gờ để phấn ở bảng đen
    dải đá ngầm (ở gần bờ biển)

    * Các từ tương tự:
    ledger, ledger-bait