Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lectureship
/'lekt∫ə∫ip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lectureship
/ˈlɛkʧɚˌʃɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chức vị trợ lý giảng dạy đại học
noun
plural -ships
[count] Brit :a position as a lecturer at a British college or university
He
was
offered
a
lectureship.
She
has
a
lectureship
in
chemistry
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content