Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lectern
/'lektən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lectern
/ˈlɛktɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giá để bài (của người diễn thuyết, của giáo sĩ giảng kinh…)
noun
plural -terns
[count] :a stand that holds a book, notes, etc., for someone who is reading, speaking, or teaching
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content