Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leavings
/'li:viηz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leavings
/ˈliːvɪŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
những cái còn thừa, những cái còn lại
give
our
leavings
to
the
dog
cho chó những thức ăn thừa của chúng ta
noun
[plural] old-fashioned :things that remain after an activity is finished
the
leavings [=
remnants
]
of
our
dinner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content