Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leave-taking
/'li:vteikiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leave-taking
/ˈliːvˌteɪkɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự chào tạm biệt
noun
plural -ings
formal :an act of going away and saying goodbye [count]
He
announced
his
leave-taking [=
departure
]
this
morning
.
The
movie
ended
with
an
emotional
leave-taking. [=
farewell
] [
noncount
]
Leave-taking
is
always
difficult
for
her
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content