Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leathery
/'leðəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leathery
/ˈlɛðəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dai nhách
leathery
meat
thịt dai nhách
adjective
[more ~; most ~] :looking or feeling like leather
The
meat
was
dry
and
leathery. [=
tough
]
the
old
farmer's
leathery,
brown
skin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content