Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cũng lead)
    dây dắt chó
    hold something in leash
    kiềm chế
    I managed to hold my anger in leash until she had gone
    tôi gắng kiềm chế cơn giận cho đến khi chị ta đi khỏi
    strain at the leash
    xem strain