Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
learner driver
/lɜ:nə'draivə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
learner driver
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
người học lấy bằng lái xe
noun
plural ~ -ers
[count] Brit :student driver
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content