Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leap year
/'li:pjiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leap year
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
năm nhuận
noun
plural ~ years
[count] :a year of 366 days instead of 365 with February having 29 days instead of
A leap year occurs every four years.
The
year
2004
was
a
leap
year
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content