Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lean-to
/'li:ntu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lean-to
/ˈliːnˌtuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chái nhà
they
keep
hens
in
a
lean-to
at
the
end
of
the
garden
họ nhốt gà trong chái nhà ở cuối vườn
noun
plural -tos
[count] :a small and usually roughly made building that is built on the side of a larger building
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content