Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leaguer
/'li:gə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leaguer
/ˈliːgɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thành viên liên minh; hội viên
Danh từ, (quân sự)
trại quân, doanh trại
(từ hiếm,nghĩa hiếm) trại quân đóng để bao vây
noun
plural -ers
[count] :a person who belongs to a specified league
a
major
/
minor
leaguer [=
a
player
in
baseball's
major
/
minor
leagues
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content