Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
league table
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ tables
[count] Brit :a list of teams, schools, hospitals, etc. that shows them in order from best to worst
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content