Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leading rein
/,li:diη'rein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
dây cương ngựa
(cũng walking rein) dây tập đi (cho em bé)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content