Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leading light
/'li:diη'lait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leading light
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
nhân vật quan trọng nhất
one
of
the
leading
lights
of
our
club
một trong những nhân vật quan trọng nhất ở câu lạc bộ chúng tôi
noun
plural ~ lights
[count] :a person who is a very important member of a group, organization, or community
He
is
one
of
the
leading
lights
of
the
labor
movement
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content