Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leading lady
/,li:diη'leidi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leading lady
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
diễn viên nữ chính (trong một vở kịch…)
noun
plural ~ -dies
[count] :an actress who plays the most important female role in a play or movie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content