Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leading edge
/,li:diη'edʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
leading edge
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
gờ trước của cánh (máy bay)
noun
plural ~ edges
[count] :the front edge of something that moves
the
leading
edge
of
an
airplane's
wing
the
leading
edge
of
a
thunderstorm
[singular] :the most important or advanced area of activity in a particular field
a
company
that
is
at
/
on
the
leading
edge
[=
cutting
edge
]
of
new
developments
in
technology
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content