Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
leaderless
/'li:dəlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
vô tổ chức, không có người cầm đầu
a
leaderless
rabble
đám đông vô tổ chức
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content