Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    nặng nề
    the leaden atmosphere of the museum
    không khí nặng nề của viện bảo tàng
    moving at a leaden pace
    cất bước nặng nề
    có màu chì, xám xịt
    mây xám xịt báo hiệu trời mưa
    (cũ) bằng chì
    leaden pipes
    ống dẫn bằng chì