Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lead-in
/'li:d'in/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lead-in
/ˈliːdˌɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự mào đầu
he
told
an
amusing
lead-in
to
the
serious
part
of
his
speech
ông ta đã kể một chuyện vui để mào đầu cho phần nghiêm túc của bài nói của ông
noun
plural -ins
[count] :something that comes before and introduces something else
The
short
animated
movie
is
a
good
lead-in
to
the
feature
film
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content