Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lead time
/ˈliːd-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :the time between the beginning of a process or project and the appearance of its results
We
will
need
at
least
six
months
lead
time
before
production
begins
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content