Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lead comb
/'led'koum/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
lược chì (để chải cho đen tóc)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content